TT
|
Tổ chức/cá nhân có sản phẩm cần bán (địa chỉ, số đt)
|
Sản phẩm
|
Diện tích
(ha)
|
Sản lượng
(Tấn)
|
Tiêu chuẩn chất lượng
|
Thời gian thu hoạch
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Nguyễn Văn Kiệt ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
SĐT: 0367665434
|
Lúa
|
0.7
|
3.8
|
|
10/11/2024
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Danh
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT: 0386818088
|
Lúa
|
1.2
|
6.6
|
|
10/11/2024
|
|
3
|
Võ Văn Rang
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT: 0366469955
|
Lúa
|
0.5
|
2.7
|
|
10/11/2024
|
|
4
|
Võ Công Thành
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0973584820
|
Lúa
|
0.3
|
1,6
|
|
10/11/2024
|
|
5
|
Trần Văn Kiệt
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0375622340
|
Lúa
|
1.2
|
6.6
|
|
10/11/2024
|
|
6
|
Đặng Thành Long
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0375622340
|
Lúa
|
0.7
|
3.8
|
|
10/11/2024
|
|
7
|
Nguyễn Văn Hai
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:033325296
|
Lúa
|
0.5
|
2.7
|
|
10/11/2024
|
|
8
|
Phan Ngọc Mừng
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0384991143
|
Lúa
|
1.6
|
8.8
|
|
10/11/2024
|
|
9
|
Lê Thanh Lùng
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT0363829050
|
Lúa
|
0.9
|
4,9
|
|
10/11/2024
|
|
10
|
Trần Văn Bình
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0382455170
|
Lúa
|
0.6
|
3,3
|
|
10/11/2024
|
|
11
|
Phạm Văn Mỹ
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0939480963
|
Lúa
|
0.6
|
3,3
|
|
10/11/2024
|
|
12
|
Trần Văn Út
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0939480963
|
Lúa
|
0.7
|
3,8
|
|
10/11/2024
|
|
13
|
Trần Văn Sáu Nhỏ
ấp Tân An, xã Tân An Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long.
SĐT:0939480963
|
Lúa
|
0.7
|
3,8
|
|
10/11/2024
|
|